|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đại biểu
| délégué; représentant | | | Đại biểu công đoàn | | délégué syndical | | | Đại biểu nhân dân | | représentant du peuple | | | agir au nom de | | | Phát biểu ý kiến, đại biểu cho các tầng lớp thanh niên | | exposer ses opinions au nom des différentes couches de la jeunesse | | | représenter; symboliser | | | Đại biểu cho phương thức sản xuất hiện đại | | symboliser un mode de production moderne |
|
|
|
|